Hioki là nhà sản xuất thiết bị nổi tiếng của Nhật bản với
các sản phẩm hiện đại chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thực tế. Hiện nay trong
lĩnh vực đo và thử nghiệm điện, Hioki nổi tiếng với các dòng sản phẩm như: đồng hồ đo điện đa năng, đồng hồ đo điện trở, thiết bị kiểm tra acqui…
1. Đồng hồ đo điện đa
năng Hioki.
Đồng hồ đo điện của
hãng phổ biến là các dòng sản phẩm: Hioki 3239-01, Hioki 3238-01, Hioki
3237-01…Đây là các đồng hồ đo điện
đa năng hiện đại,ứng dụng công nghệ tiên tiến.
a. Đồng hồ đo điện đa
năng Hioki 3239-01.
Hioki 3239-01 là đồng
hồ đo điện đa năng phục vụ cho các hoạt động đo lường , thử nghiệm độ chính
xác cao. Hioki 3239-01 có độ chính xác cao 5-1/2 với tần suất lấy mẫu 300 lần/s,
sử dụng phương pháp 4-termiral cùng
chức năng so sánh rất hữu ích cho các dây chuyền sản xuất.
Chức năng cơ bản.
- Đo điện áp 1 chiều: giải đo 199,999 mV đến 1000.00 V, 5 dãy, độ chính xác cơ bản: ± 0.01% RDG ± 2 DGT.
- Đo điện áp xoay chiều: giải đo 1999,99 mV đến 750.00 V, 4 dãy. Tần số: 10 Hz đến 300 kHz, độ chính xác cơ bản: ± 0,1% RDG ± 100 DGT
- Đo dòng điện 1 chiều: giải đo 199,999 mA / 1999,99 mA, 2 dãy, độ chính xác cơ bản: ± 0,1% RDG ± 6 DGT.
- Đo dòng điện xoay chiều: giải đo 199,999 mA / 1999,99 mA, 2 dãy. Tần số: 10 Hz đến 30 kHz, độ chính xác cơ bản: ± 0,3% RDG ± 100 DGT
- Đo điện trở (2 thiết bị đầu cuối): giải đo 199,999 Ω - 100.000 MΩ, 7 dãy, độ chính xác cơ bản: ± 0.02% RDG ± 2 DGT.
- Đo điện trở (4-thiết bị đầu cuối): giải đo 199,999 Ω - 1999,99 kΩ, 5 dãy, độ chính xác cơ bản: ± 0.02% RDG ± 2 DGT.
- Đo điện trở suất thấp (4-thiết bị đầu cuối) : giải đo 1999,99 Ω - 1999,99 kΩ, 4 dãy, độ chính xác cơ bản: ± 0.02% RDG ± 6 DGT.
- Đo tần số: giải đo 99,9999 Hz - 300.000 kHz, 5 dãy, chính xác: ± 0.015% RDG. . ± 2 DGT, Attenuator: 2 V đến 700 V, 4 dãy (Độ nhạy đầu vào: 10%)
- Kiểm tra Diode dải 1999,99 mV, dòng 1mA.
- Các chức năng khác : so sánh, Save / Load các thiết lập, đầu ra máy in, đo lường dòng điện với các đầu dò kẹp trên và mở rộng quy mô, kiểm soát thiết bị vào ra.
Hioki 3238-01 là đồng hồ đo điện đa năng phục vụ cho các hoạt
động đo lường , thử nghiệm độ chính xác cao. Có các thông số kỹ thuật cơ bản
sau:
Phạm vi đo:
- Điện áp DC: 199.999mV~1000.00V /±0.01% rdg. ±2 dgt
- Điện áp AC : 1999.99mV ~ 750.00V /±0.1% rdg. ±100 dgt
- Dòng điện DC: 199.999A/1999.99mA / ±0.1% rdg. ±6 dgt
- Dòng điện AC: 199.999mA/1999.99mA /±0.3% rdg. ±100 dgt
- Điện trở: 199.999Ω - 100.000MΩ/±0.02% rdg. ±2 dgt.
- Tần số: 99.9999Hz - 300.000kHz/ ±0.015% rdg. ±2 dgt
- Lấy mẫu: 300 lần/sec, 8~9 lần/sec, 1 lần/sec
Chức năng:
- Kiểm tra Diode
- So sánh, xuất máy in, Save/Load of settings
Hiển thị màn hình LCD
Nguồn: 100/120/220/240V AC, 50/60Hz.
c. Đồng hồ đo điện
Hioki 3237-01.
Hioki 3237-01 là đồng hồ đo điện đa năng phục vụ cho các hoạt
động đo lường , thử nghiệm độ chính xác cao. Có các thông số kỹ thuật cơ bản
sau:
Phạm vi đo:
- Điện áp DC: 199.999mV~1000.00V /±0.025% rdg. ±2 dgt
- Điện áp AC: 1999.99mV ~ 750.00V /±0.2% rdg. ±100 dgt
- Điện trở: 199.999Ω - 100.000MΩ /±0.05% rdg. ±2 dgt.
- Lấy mẫu: 300 lần/sec, 8~9 lần/sec, 1 lần/sec
Chức năng:
- Kiểm tra Diode
- So sánh, xuất máy in, Save/Load of settings
Hiển thị màn hình LCD
Nguồn: 100/120/220/240V AC, 50/60Hz.
2. Đồng hồ đo điện trở
cách điện Hioki.
Đồng hồ đo điện trở
của hãng phổ biến với các dòng sản phẩm: Hioki-SM-8215, Hioki-3490, Hioki-3455,
Hioki-3543-01… Đây là các thiết bị đo và kiểm tra điện trở cách điện hiện đại.
a. Đồng hồ đo điện trở
cách điện Hioki-3543-01.
Hioki-3543-01 là các thiết bị đo và kiểm tra điện trở cách
điện hiện đại có các chức năng và thông số kỹ thuật cơ bản sau:
- Điện áp thử : 125V/250V500V/1000VDC
- Điện trở : 4/40/2000/4000MΩ
- Độ chính xác : ±2% rdg
- Dòng điện phát : 1.2mA Max
- Đo liên tục : 0 ~ 400Ω / ±2% rdg
- Đo điện áp : 0 ~ 600V / ±3% rdg
- Hiện thị : LCD "4000"
- Chức năng : So sánh, bộ nhớ 20 data, khóa giá trị đo, tự độ nạp lại, Hiện thị thanh đo, tự động tắt nguồn
- Thời gian lấy mẫu : 2 times/second
- Nguồn : R6P (AA) x 4.
b. Đồng hồ đo điện trở
cách điện Hioki-3455.
Hioki-3455 là các thiết bị đo và kiểm tra điện trở cách điện
hiện đại có các chức năng và thông số kỹ thuật cơ bản sau:
- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1kVDC/2.5kVDC/5kVDC
- Điện trở đo : 0 ~ 5TΩ (Tùy điện áp thử)
- Độ chính xác : ±5% (Mỗi giải)
- Dòng phát : 2mA Max
- Dòng đo : 1nA ~ 1.2mA (6 dải)
- Đo điện áp : ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz)
- Độ chính xác : ±5 % rdg. ±5 dgt
- Đo nhiệt độ : -10.0 °C to 70.0 °C
- Chức năng khác : Lưu dữ liệu, truyền thông PC, Giờ, trung bình, khóa....
- Hiện thị :LCD
- Nguồn : LR6 (AA) x6 hay AC Adapter 9753.
3. Thiết bị kiểm tra
acqui Hioki.
Thiết bị kiểm traacqui Hioki làm việc tin cậy, thao tác đơn giản cho kết quả nhanh chóng, đạt
độ chính xác cao. Gồm các sản phẩm phổ biến như: Hioki BT3563, Hioki 3561,
Hioki BT3562, Hioki 3555…
a. Máy đo Acquy Hioki
BT3562.
Hioki BT3562 là thiết bị đo acqui hiện đại có các đặc trưng
và thông số kỹ thuật sau:
- Ứng dụng đo điện áp Max:
- ± 60 V DC mức điện áp đầu vào
- ± 70 V DC tối đa mức điện áp so với đất
- Thang đo điện trở:
- 3mΩ(max.3.1mΩ/độ phân giải 0.1μΩ)~3000 Ω (Max.3100Ω/độ phân giải 100mΩ), 7thang/Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt
- Thang 3mΩ/ độ chính xác:±0.5 % rdg. ±10 dgt
- Tần số nguồn kiểm tra: 1kHz ±0.2Hz
- Dòng kiểm tra: 100mA (Thang 3mΩ)~10μA (Thang 3000Ω)
- Điện áp hở: 25V(thang 3/30 mΩ), 7V(thang 300mΩ), 4V(thang 3Ω~3000Ω)
- Thang đo điện áp: DC 6 V(độ phân giải 10μV)DC~60V(độ phân
giải 1mV), 2 thang
- Độ chính xác:±0.01 % rdg. ±3 dgt.
- Hiển thị: LED, 31000 số(đo điện trở), 600000 số (đo điện
áp)
- Tỉ lệ lấy mẫu: 4 Bước :4 ms(rất nhanh), 12 ms(nhanh), 35
ms(trung bình), 150 ms(chậm)
- Thời gian lấy mẫu: 10ms
- Chức năng so sánh:
·
Cài đặt: Giới hạn trên, dưới
·
Xuất ra: 3 cấp (Hi, In, Lo)
- Tín hiệu ra Analog: đo trên trở kháng (0 to 3.1V DC)
- Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C)
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
b. Thiết bị kiểm tra
acqui Hioki 3561.
Hioki 3561 là thiết bị đo acqui hiện đại có các đặc trưng và
thông số kỹ thuật sau:
- Ứng dụng đo điện áp Max:
- ± 22 V DC mức điện áp đầu vào
- ± 70 V DC tối đa mức điện áp so với đất
- Thang đo điện trở:
- 300mΩ(max.310mΩ/độ phân giải 10μΩ)~3Ω (Max.3.1Ω/độ phân giải 100μΩ), 2thang/Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt
- Độ chính xác:±0.5 % rdg. ±10 dgt
- Tần số nguồn kiểm tra: 1kHz ±0.2Hz
- Dòng kiểm tra: 10mA (Thang 300mΩ)~1mA (Thang 3Ω)
- Điện áp hở: 7V
- Thang đo điện áp: DC 20 V(độ phân giải 0.1mV)DC
- Độ chính xác:±0.01 % rdg. ±3 dgt.
- Hiển thị: LED, 31000 số(đo điện trở), 199999 số (đo điện
áp)
- Tỉ lệ lấy mẫu: 4 Bước :4 ms(rất nhanh), 12 ms(nhanh), 35
ms(trung bình), 150 ms(chậm)
- Thời gian lấy mẫu: 3ms
- Chức năng so sánh:
·
Cài đặt: Giới hạn trên, dưới
·
Xuất ra: 3 cấp (Hi, In, Lo)
- Tín hiệu ra Analog: đo trên trở kháng (0 to 3.1V DC)
- Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232C, Máy in (RS-232C)
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét